1. Regime: chế độ, thể chế
2. State: nhà nước
3. Goverment: chính phủ
4. Ideology: ý thức hệ
6. Authoritarianism: chế độ độc
đoán
7. Dictatorship: chế độ độc tài
8. Hybrid Regimes: chế độ lai (giữa
các kiểu chế độ khác nhau)
9. Democracy: dân chủ
10. Democratization: dân chủ hóa
11. Waves of Democratization: các
làn sóng dân chủ hóa
12. Ambiguous regimes: các chế độ
mơ hồ (chưa rõ thuộc dạng chế độ nào)
13. Political system: hệ thống
chính trị
14. Institution: thiết chế (một bộ
phận của thể chế)
15. Political institution: thiết chế
chính trị
16. Civil and political freedom: tự
do dân sự và chính trị
17. Political debate: tranh luận
chính trị
18. Electoral campaigning: vận động
bầu cử
19. Electoral standard for
democracy: tiêu chuẩn bầu cử của dân chủ
20. Free, fair, competitive, multiparty,
periodic election: bầu cử tự do, công bằng, cạnh tranh, đa đảng và định kì
21. Military, bureaucratic, or
oligarchical power: quyền lực (lực lượng) của quân đội, giới hành chính, hay giới
đầu sỏ.
22. Electoral democracy: dân chủ bầu
cử
23. Illiberal democracy: dân chủ
phi tự do
24. Liberal democracy: dân chủ tự
do
25. Semi-democracy: bán dân chủ
26. Competitive authoritarianism: độc
tài cạnh tranh (độc tài song có tổ chức bầu cử đa đảng)
27. Electoral authoritarianism: độc
tài bầu cử
28. Hegemonic electoral
authoritarianism: chế độ độc tài bầu cử (đảng) thống lĩnh
29. Closed authoritarianism: độc
tài đóng (không bầu cử đa đảng)
30. Semi-authoritarianism: bán độc
tài
31. Totalitarian Regime: chế độ
toàn trị
32. Party and candidate: đảng phái
và ứng viên
33. Regime classification: phân loại
chế độ (chính trị)
34. Democratic ruling elites: giới
tinh hoa cầm quyền trong nền dân chủ
35. Basic principle of democracy:
nguyên tắc cơ bản của dân chủ
36. Undemocratic regimes: các chế độ
phi dân chủ
37. A limited franchise: giới hạn bầu
cử (một số nhóm người bị tước quyền bầu cử)
38. Party competition: cạnh tranh đảng
phái
39. Political party: đảng chính trị
40. Opposition party: đảng đối lập
41. “Oligarchical” democracy: dân
chủ đầu sỏ (chi phối bởi người giàu)
42. Expansion of participation: mở
rộng sự tham gia (của người dân)
43. Mass participation: tham gia của
đại chúng
44. Culture of democracy: văn hóa
dân chủ
45. Electoral politic: chính trị bầu
cử
46. Civil society: xã hội dân sự
47. Electoral manipulations and
fraud: thao túng và gian lận bầu cử
48. Regime transition: chuyển đổi
chế độ
49. Elected officials: quan chức
dân bầu
50. Military regime: chế độ quân sự
51. Fraudulent, coerced, and
manipulated (election): gian lận, ép buộc, thao túng
52. Political violence: bạo lực
chính trị
53. Corruption, criminality,
murder, and kidnapping: tham nhũng, tội phạm, giết người, và bắt cóc
54. Minimum criteria for democracy:
tiêu chuẩn tối thiểu của dân chủ
55. An uneven playing field between
government and opposition: sân chơi không công bằng giữa chính phủ và đối lập
56. Established democracies: các nền
dân chủ lâu đời (bền vững)
57. Governing party: đảng cầm quyền
58. Executive branch: nhánh hành
pháp
59. Nepotism: gia đình trị
60. Nomination: đề cử, tiến cử
61. Parliamentary system: chế độ đại
nghị, nghị viện chế
62. Pluralism: thuyết đa nguyên
63. Policy: chính sách
64. Reign: trị vì
65. Representation: đại diện
66. Electoral administration: cơ
quan quản lý bầu cử
67. Vote counting: kiểm phiếu
68. Public media: truyền thông đại
chúng
69. Electoral district: quận bầu cử
70. Independent monitoring: giám
sát độc lập
71. Incumbent ruler: người cai trị
đương nhiệm
72. Presidential election: bầu cử tổng
thống
73. Democratic progress: tiến bộ
dân chủ.
74. Welfare: phúc lợi
75. Welfare state: nhà nước phúc lợi