Hiển thị các bài đăng có nhãn Thuật ngữ Chính trị. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Thuật ngữ Chính trị. Hiển thị tất cả bài đăng

THUẬT NGỮ CHÍNH TRỊ 3



1. Authority: thẩm quyền (quyền lực hợp pháp)
2. State authority: thẩm quyền nhà nước
3. Traditional authority: thẩm quyền (dựa trên) truyền thống
4. Charisma authority: thẩm quyền (dựa trên) sức hút, tài năng cá nhân
5. Rational-legal authority: thẩm quyền (dựa trên) thủ tục pháp lý - duy lý
Read More...

THUẬT NGỮ CHÍNH TRỊ 2




1. Quality of Democracy: chất lượng của dân chủ
2. Nation-state: nhà nước dân tộc
3. Political leader: nhà lãnh đạo chính trị
4. Popular sovereignty: chủ quyền nhân dân
5. Majority rule: nguyên tắc đa số
Read More...

THUẬT NGỮ CHÍNH TRỊ 1



1. Regime: chế độ, thể chế
2. State: nhà nước
3. Goverment: chính phủ
4. Ideology: ý thức hệ
5. Election: bầu cử
Read More...
 
Xem trang web chính thức tại Tinhthankhaiminh.org