1. Quality of Democracy: chất lượng
của dân chủ
2. Nation-state: nhà nước dân tộc
3. Political leader: nhà lãnh đạo
chính trị
4. Popular sovereignty: chủ quyền
nhân dân
6. Minority rights: quyền của thiểu
số
7. Accountability: trách nhiệm giải
trình
8. Vertical accountability: trách
nhiệm giải trình theo phương đứng (tức là giữa chính phủ với nhân dân)
9. Horizontal accountability: trách
nhiệm giải trình theo phương ngang (giữa các nhánh của chính quyền như hành
pháp, lập pháp, tư pháp)
10. Electoral Accountability: trách
nhiệm giải trình (thông qua) bầu cử
11. Liberal government: chính phủ tự
do
12. Republican government: chính phủ
cộng hòa
13. Torture: tra tấn
14. Protects rights of citizens,
maintains order, and limits power of government: bảo vệ các quyền của công dân,
duy trì trật tự, và giới hạn quyền lực của chính phủ (quyền)
15. All citizens are equal under
the law: mọi công dân bình đẳng trước pháp luật
16. No arbitrary arrest, exile, or
imprisonment: không bắt giữ, trục xuất, hay bỏ tù một cách tùy tiện
17. Legal and constitutional
limits: các giới hạn pháp lý và hiến pháp
18. Presumption of innocence: giả định
về sự vô tội
19. Court: tòa án
20. Inhumane treatment: đối xử phi
nhân tính
21. Executive power: quyền hành
pháp
22. Independent institutions to
monitor and control corruption & abuse of power: các thiết chế độ lập giám
sát và kiểm soát tham nhũng và lạm dụng quyền lực
23. Counter-corruption commission: ủy
ban chống tham nhũng
24. Parliamentary investigative
committees: các ủy ban điều tra của quốc hội
25. Supreme audit agency: cơ quan
kiểm toán tối cao (quốc gia)
26. Civilian control of the
military & police: kiểm soát của dân sự đối với quân đội và cảnh sát
27. Commander in chief: tổng tư lệnh
28. Armed forces, intelligence and
other state security agencies: các lượng lượng vũ trang, tình báo và các cơ
quan an ninh quốc gia khác
29. Defense ministry: bộ quốc phòng
30. Civilian supervision: giám sát
dân sự
31. Civic Pluralism: đa nguyên dân
sự
32. Interest groups: các nhóm lợi
ích
33. Think tanks: các tổ chức nghiên
cứu, tư vấn
34. Political reform: cải cách
chính trị
35. Party system: hệ thống đảng
36. Economic inequality: bất bình đẳng
kinh tế
37. Ethnic minority: thiểu số sắc tộc
38. Civic Culture: văn hóa dân sự
39. Tolerant of opposing views and
groups: khoan dung với các quan điểm và các nhóm đối lập
40. Law-abiding, respectful of the
constitution: tuân theo luật và tôn trọng hiến pháp
41. Willing to compromise: sẵn sáng
thỏa hiệp
42. Unwilling to coalition with
undemocratic, anti-system actors: không sẵn sàng liên minh với các tác nhân phi
dân chủ, và phản hệ thống
43. Believe in the legitimacy of
democracy: tin vào tính chính danh của dân chủ
44. Know their rights and
obligations as citizens: biết về các quyền và bổn phận công dân của mình
45. Respect the outcome of
elections: tôn trọng kết quả bầu cử
46. Intolerance and violations of
constitutional norms: bất khoan dung và vi phạm các chuẩn mực hiến pháp
47. Monopoly of force: độc quyền về
vũ lực
48. Administrative capacity: năng lực
quản trị
49. Personal dictatorships: độc tài
cá nhân
50. Absolute monarchies: quân chủ
chuyên chế
51. Democratic Recession: suy thoái
dân chủ
52. Breakdowns of democracy: sụp đổ
của dân chủ
53. Democratic Consolidation: củng
cố dân chủ
54. Democratic erosion: sự xói mòn
của dân chủ
55. Institutionalization: thể chế
hóa
56. Beliefs, attitudes, values,
ideals, sentiments, and evaluations: niềm tin, thái độ, giá trị, lý tưởng, tình
cảm, và đánh giá
57. Political behavior: hành vi
chính trị
58. National character: đặc tính
dân tộc
59. Active citizenship: công dân
tích cực
60. Informed citizenship: công dân
hiểu biết
61. Moderation: ôn hòa
62. Pragmatism and flexibility: thực
dụng và linh hoạt
63. Skepticism: hoài nghi
64. Political polarization: phân
hóa chính trị
65. Economic Development: phát triển
kinh tế
66. Human development: phát triển
con người
67. Human Development Index: chỉ số
phát triển con người
68. Stable democracies: các nền dân
chủ ổn định
69. Unstable democracies: các nền
dân chủ không ổn định
70. Action Resources: các nguồn lực
(cho) hành động
71. Self-expression Values: các giá
trị tự biểu đạt
72. Human empowerment: trao quyền
cho con người
73. Autonomy: tự trị
74. Post-materialism: hậu (sau) chủ
nghĩa vật chất
75. Bourgeoisie: giới tư sản