THUẬT NGỮ CHÍNH TRỊ 2

Posted on
  • Thứ Hai, 2 tháng 4, 2018
  • by
  • Minh Anh
  • in
  • Nhãn:



  • 1. Quality of Democracy: chất lượng của dân chủ
    2. Nation-state: nhà nước dân tộc
    3. Political leader: nhà lãnh đạo chính trị
    4. Popular sovereignty: chủ quyền nhân dân
    5. Majority rule: nguyên tắc đa số
    6. Minority rights: quyền của thiểu số
    7. Accountability: trách nhiệm giải trình
    8. Vertical accountability: trách nhiệm giải trình theo phương đứng (tức là giữa chính phủ với nhân dân)
    9. Horizontal accountability: trách nhiệm giải trình theo phương ngang (giữa các nhánh của chính quyền như hành pháp, lập pháp, tư pháp)
    10. Electoral Accountability: trách nhiệm giải trình (thông qua) bầu cử
    11. Liberal government: chính phủ tự do
    12. Republican government: chính phủ cộng hòa
    13. Torture: tra tấn
    14. Protects rights of citizens, maintains order, and limits power of government: bảo vệ các quyền của công dân, duy trì trật tự, và giới hạn quyền lực của chính phủ (quyền)
    15. All citizens are equal under the law: mọi công dân bình đẳng trước pháp luật
    16. No arbitrary arrest, exile, or imprisonment: không bắt giữ, trục xuất, hay bỏ tù một cách tùy tiện
    17. Legal and constitutional limits: các giới hạn pháp lý và hiến pháp
    18. Presumption of innocence: giả định về sự vô tội
    19. Court: tòa án
    20. Inhumane treatment: đối xử phi nhân tính
    21. Executive power: quyền hành pháp
    22. Independent institutions to monitor and control corruption & abuse of power: các thiết chế độ lập giám sát và kiểm soát tham nhũng và lạm dụng quyền lực
    23. Counter-corruption commission: ủy ban chống tham nhũng
    24. Parliamentary investigative committees: các ủy ban điều tra của quốc hội
    25. Supreme audit agency: cơ quan kiểm toán tối cao (quốc gia)
    26. Civilian control of the military & police: kiểm soát của dân sự đối với quân đội và cảnh sát
    27. Commander in chief: tổng tư lệnh
    28. Armed forces, intelligence and other state security agencies: các lượng lượng vũ trang, tình báo và các cơ quan an ninh quốc gia khác
    29. Defense ministry: bộ quốc phòng
    30. Civilian supervision: giám sát dân sự
    31. Civic Pluralism: đa nguyên dân sự
    32. Interest groups: các nhóm lợi ích
    33. Think tanks: các tổ chức nghiên cứu, tư vấn
    34. Political reform: cải cách chính trị
    35. Party system: hệ thống đảng
    36. Economic inequality: bất bình đẳng kinh tế
    37. Ethnic minority: thiểu số sắc tộc
    38. Civic Culture: văn hóa dân sự
    39. Tolerant of opposing views and groups: khoan dung với các quan điểm và các nhóm đối lập
    40. Law-abiding, respectful of the constitution: tuân theo luật và tôn trọng hiến pháp
    41. Willing to compromise: sẵn sáng thỏa hiệp
    42. Unwilling to coalition with undemocratic, anti-system actors: không sẵn sàng liên minh với các tác nhân phi dân chủ, và phản hệ thống
    43. Believe in the legitimacy of democracy: tin vào tính chính danh của dân chủ
    44. Know their rights and obligations as citizens: biết về các quyền và bổn phận công dân của mình
    45. Respect the outcome of elections: tôn trọng kết quả bầu cử
    46. Intolerance and violations of constitutional norms: bất khoan dung và vi phạm các chuẩn mực hiến pháp
    47. Monopoly of force: độc quyền về vũ lực
    48. Administrative capacity: năng lực quản trị
    49. Personal dictatorships: độc tài cá nhân
    50. Absolute monarchies: quân chủ chuyên chế
    51. Democratic Recession: suy thoái dân chủ
    52. Breakdowns of democracy: sụp đổ của dân chủ
    53. Democratic Consolidation: củng cố dân chủ
    54. Democratic erosion: sự xói mòn của dân chủ
    55. Institutionalization: thể chế hóa
    56. Beliefs, attitudes, values, ideals, sentiments, and evaluations: niềm tin, thái độ, giá trị, lý tưởng, tình cảm, và đánh giá
    57. Political behavior: hành vi chính trị
    58. National character: đặc tính dân tộc
    59. Active citizenship: công dân tích cực
    60. Informed citizenship: công dân hiểu biết
    61. Moderation: ôn hòa
    62. Pragmatism and flexibility: thực dụng và linh hoạt
    63. Skepticism: hoài nghi
    64. Political polarization: phân hóa chính trị
    65. Economic Development: phát triển kinh tế
    66. Human development: phát triển con người
    67. Human Development Index: chỉ số phát triển con người
    68. Stable democracies: các nền dân chủ ổn định
    69. Unstable democracies: các nền dân chủ không ổn định
    70. Action Resources: các nguồn lực (cho) hành động
    71. Self-expression Values: các giá trị tự biểu đạt
    72. Human empowerment: trao quyền cho con người
    73. Autonomy: tự trị
    74. Post-materialism: hậu (sau) chủ nghĩa vật chất
    75. Bourgeoisie: giới tư sản

     
    Xem trang web chính thức tại Tinhthankhaiminh.org