1. Authority: thẩm quyền (quyền lực
hợp pháp)
2. State authority: thẩm quyền nhà
nước
3. Traditional authority: thẩm quyền
(dựa trên) truyền thống
4. Charisma authority: thẩm quyền
(dựa trên) sức hút, tài năng cá nhân
6. Political concept: khái niệm
chính trị
7. Political theory: lý thuyết
chính trị
8. Human nature: bản chất con người
9. Individual and community: cá
nhân và cộng đồng
10. Theories of society: các lý
thuyết về xã hội
11. Sovereignty: chủ quyền (thực thể
nắm giữ quyền tối cao trong việc quyết định một điều gì đó)
12. Legal and political sovereignty:
chủ quyền pháp lý và chủ quyền chính trị
13. Internal sovereignty: chủ quyền
đối nội (bên trong)
14. External sovereignty: chủ quyền
đối ngoại (bên ngoài)
15. Nationalism: chủ nghĩa dân tộc
16. Cosmopolitanism: chủ nghĩa thế
giới
17. Federalism: chủ nghĩa liên bang
18. Decision-making: ra quyết định
19. Agenda-setting: thiết lập nghị
trình
20. Constitutionalism: chủ nghĩa hợp
hiến
21. Ideological hegemony: sự chi phối
về ý thức hệ
22. Legitimation crises: khủng hoảng
tính chính danh
23. The rule of law: pháp quyền
24. Natural and positive law: luật
tự nhiên và luật thực chứng
25. Natural harmony: hài hòa tự
nhiên
26. Justifying punishment: biện
minh cho sự trừng phạt
27. Procedural justice: công lý
(theo) thủ tục
28. Substantive justice: công lý (theo)
bản thể
29. Law-breaking: phá vỡ luật (không
tuân thủ luật)
30. Legal and moral rights: quyền
pháp lý và quyền đạo đức
31. Human rights: nhân quyền
33. Natural duty: bổn phận tự nhiên
34. Political obligation: nghĩa vụ
chính trị
35. Contractual obligations: nghĩa
vụ theo khế ước
36. Representation: đại diện
37. Direct and indirect democracy:
dân chủ trực tiếp và dân chủ gián tiếp
38. Private and public interests: lợi
ích tư và lợi ích công
39. Dilemmas of democracy: lưỡng
nan của dân chủ
40. Liberty and licence: tự do và
phóng túng (bừa bãi)
41. Negative freedom: tự do tiêu cực
42. Positive freedom: tự do tích cực
43. Toleration and difference:
khoan dung và khác biệt
44. Equality, Social Justice and
Welfare: bình đẳng, công bằng xã hội và phúc lợi (xã hội)
45. Formal equality: bình đẳng hình
thức (hay bình đẳng về quyền)
46. Equality of opportunity: bình đẳng
cơ hội
47. Equality of outcome: bình đẳng
kết quả
48. Poverty: nghèo đói
49. Property: sở hữu (tài sản)
50. Planning: kết hoạch (hóa)
51. Market: thị trường
52. Private property: sở hữu tư
nhân
53. Common property: sở hữu chung
54. State property: sở hữu nhà nước
55. Market mechanism: cơ chế của thị
trường
56. Miracle of the market: phép màu
của thị trường
57. Market failures: thất bại của
thị trường
58. Tradition: truyền thống
59. Status quo: hiện trạng
60. Utopianism: chủ nghĩa không tưởng
61. Marxism: chủ nghĩa Mác
62. Liberalism: chủ nghĩa tự do
63. Socialism: chủ nghĩa xã hội
64. Conservatism: chủ nghĩa bảo thủ
65. Multiculturalism: chủ nghĩa đa
văn hóa
66. Individualism: chủ nghĩa cá
nhân
67. Communitarianism: chủ nghĩa cộng
đồng
68. Collectivism: chủ nghĩa tập thể
69. Imperialism: chủ nghĩa đế quốc
70. Rationalism: thuyết (chủ nghĩa)
duy lý
71. Communist states: nhà nước cộng
sản
72. Universal values: các giá trị
phổ quát
73. Humankind: nhân loại
74. Superstition and ignorance: mê
tín và dốt nát
75. Age of reason: kỷ nguyên của lý
tính (lý trí)
76. Enlightenment: khai sáng